Có 1 kết quả:

奉若神明 fèng ruò shén míng ㄈㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to honor sb as a God (idiom); to revere
(2) to worship
(3) to deify
(4) to make a holy cow of sth
(5) to put sb on a pedestal

Bình luận 0