Có 1 kết quả:
奉若神明 fèng ruò shén míng ㄈㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
fèng ruò shén míng ㄈㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to honor sb as a God (idiom); to revere
(2) to worship
(3) to deify
(4) to make a holy cow of sth
(5) to put sb on a pedestal
(2) to worship
(3) to deify
(4) to make a holy cow of sth
(5) to put sb on a pedestal
Bình luận 0